logo

Trang chủ

Kiến thức

Blog

Bảng chữ cái tiếng Hàn cho người mới học: Hướng dẫn chi tiết

Bảng chữ cái tiếng Hàn cho người mới học: Hướng dẫn chi tiết

28/07/2024

Hangeul, bảng chữ cái tiếng Hàn, là một hệ thống chữ viết độc đáo và khoa học, được vua Sejong sáng tạo vào thế kỷ 15. Hangeul ra đời nhằm giúp người dân dễ dàng học và sử dụng ngôn ngữ viết. Class for me sẽ giúp bạn hiểu rõ về cấu trúc, cách học và các mẹo hữu ích để nắm vững bảng chữ cái tiếng Hàn cho người mới học trong bài viết dưới đây nhé!

1. Cấu tạo bảng chữ cái tiếng Hàn

Bảng chữ cái tiếng Hàn Hangeul bao gồm nguyên âm và phụ âm ghép lại thành một từ. Vì vậy tất cả những nguời mới hoc tiếng Hàn, bạn cần học mặt chữ nguyên âm và phụ âm trong bảng chữ cái.

1.1. Nguyên âm trong tiếng Hàn

Đối với người mới học, nguyên âm trong bảng chữ cái tiếng Hàn Hangeul được tạo thành từ các đường thẳng và đường cong, tượng trưng cho hình dạng của miệng khi phát âm. Dưới đây là một số ví dụ:

  • Nguyên âm ㅏ (a) được tạo thành từ một đường thẳng đứng và một đường ngang, tượng trưng cho hình dạng của miệng khi phát âm.
  • Nguyên âm ㅓ (eo) có hình dáng tượng trưng cho khẩu hình miệng khi phát âm eo.
Nguyên âm đơn Cách phát âm Nguyên âm phức Cách phát âm
a ae
ya yae
eo e
yeo ye
o wa
yo wae
u oe
yu wo
eu we
i wi
ui

1.2. Phụ âm trong tiếng Hàn

Phụ âm trong bảng chữ cái được tạo thành từ các nét đơn giản, tượng trưng cho cách phát ra âm thanh từ các bộ phận khác nhau của miệng và cổ họng. Dưới đây là bảng chữ cái tiếng Hàn và cách đọc đơn giản dành cho người mới học:

  • Phụ âm ㄱ (g/k) được tạo thành từ một đường thẳng đứng, tượng trưng cho khí phát ra từ cổ họng.
  • Phụ âm ㄴ (n) có hình dáng như một góc vuông, tượng trưng cho vị trí lưỡi khi phát âm n.
Phụ âm đơn Cách phát âm Phụ âm phức Cách phát âm
g/k kk
n tt
d/t pp
r/l ss
m jj
b/p
s
ng (cuối) / im lặng (đầu)
j
ch
kh
th
ph
h

Cấu trúc bảng chữ cái tiếng Hàn

⇒ Mời bạn tham khảo: Gợi ý 7+ cách học bảng chữ cái tiếng Hàn dễ nhớ và đơn giản nhất

2. Âm tiết trong tiếng Hàn

Một âm tiết tiếng Hàn luôn bao gồm ít nhất 2 thành phần: phụ âm đầu và nguyên âm. Nếu có phụ âm cuối, âm tiết sẽ có 3 thành phần. Âm tiết được viết trong một khối vuông và các thành phần của nó được sắp xếp theo thứ tự.

  • Phụ âm đầu (초성 – Choseong): Là phụ âm mở đầu âm tiết.
  • Nguyên âm (중성 – Jungseong): Là nguyên âm đứng sau hoặc dưới phụ âm đầu.
  • Phụ âm cuối (종성 – Jongseong): Nếu có, phụ âm cuối sẽ đứng dưới nguyên âm.

Từ những nguyên âm và phụ âm trong bảng chữ cái tiếng Hàn, người mới học nên áp dụng quy tắc ghép chữ cái tiếng Hàn như sau:

  • Phụ âm đầu + Nguyên âm = Âm tiết (Ví dụ: ㄱ + ㅏ = 가 (được đọc là ga))
  • Phụ âm đầu + Nguyên âm + Phụ âm cuối = Âm tiết (Ví dụ: ㅎ + ㅏ + ㄴ = 한 (được đọc là han))

Chú ý:

  • Nguyên âm đứng và phụ âm đầu: Các nguyên âm đứng sẽ được viết bên phải phụ âm đầu. Ví dụ: 바 (ㅂ + ㅏ)
  • Nguyên âm ngang và phụ âm đầu: Các nguyên âm ngang sẽ được viết dưới phụ âm đầu. Ví dụ: 부 (ㅂ + ㅜ)
  • Kết hợp với phụ âm cuối: Phụ âm cuối được viết dưới khối phụ âm đầu và nguyên âm. Ví dụ: 밥 (ㅂ + ㅏ + ㅂ)

âm tiết tiếng hàn

3. Nguyên tắc viết tiếng Hàn

Khi ghép các chữ trong bảng chữ cái tiếng Hàn, có một số nguyên tắc cơ bản cần tuân theo để đảm bảo chữ viết được đúng và đẹp. Dưới đây là các nguyên tắc viết cơ bản dành cho người mới học:

3.1. Thứ tự nét viết

Từ trái sang phải và từ trên xuống dưới:

  • Bắt đầu với các nét ngang trước, rồi đến các nét dọc.
  • Nếu có nét chéo, viết nét chéo sau khi viết các nét ngang và dọc.

Các nét ngang trước, nét dọc sau:

  • Ví dụ: Đối với chữ ㅂ, viết hai nét ngang trước, rồi viết 2 nét dọc.

Các nét ngoài trước, nét trong sau:

  • Ví dụ: Đối với chữ ㅁ, viết nét bao quanh trước, rồi viết nét bên trong.

Nét thẳng trước, nét cong sau:

  • Ví dụ: Đối với chữ ㅏ, viết nét thẳng đứng trước, rồi viết nét ngang.

3.2. Quy tắc kết hợp nguyên âm và phụ âm

Khi ghép phụ âm và nguyên âm trong bảng chữ cái tiếng Hàn để tạo thành âm tiết, cần tuân theo thứ tự viết các nét như đã nêu trên. Một âm tiết có thể gồm một hoặc nhiều chữ cái được ghép lại với nhau. Đối với những bạn mới bắt đầu học, quy tắc ghép chữ này rất quan trọng.

Ví dụ:

  • 가 (ga): Bắt đầu với phụ âm ㄱ, viết nét ngang rồi nét dọc. Sau đó, viết nguyên âm ㅏ.
  • 한 (han): Viết phụ âm ㅎ trước, bắt đầu với nét ngang trên cùng, sau đó viết các nét dọc và nét ngang còn lại. Tiếp theo, viết nguyên âm ㅏ và cuối cùng viết phụ âm cuối ㄴ.

nguyên tắc viết tiếng hàn

4. Quy tắc phát âm tiếng Hàn

4.1. Phát âm phụ âm cuối:

Với bảng chữ cái tiếng Hàn thì cách đọc phụ âm cuối sẽ có đặc biệt cụ thể khi 1 từ kết thúc bằng phụ âm, phát âm sẽ có thể thay đổi dựa vào phụ âm cuối:

  • ㄱ, ㄲ, ㅋ: Phát âm giống “k” trong “sick”.
  • : Phát âm như “n” trong “can”.
  • ㄷ, ㅌ, ㅅ, ㅆ, ㅈ, ㅊ, ㅎ: Phát âm giống “t” trong “sit”.
  • : Phát âm giống “l” trong “ball”.
  • : Phát âm như “m” trong “sum”.
  • ㅂ, ㅍ: Phát âm giống “p” trong “cap”.
  • : Phát âm như “ng” trong “song”.

4.2. Quy tắc nối âm:

Khi một từ kết thúc bằng một phụ âm và từ tiếp theo bắt đầu bằng một nguyên âm, phụ âm cuối của từ đầu tiên sẽ được phát âm như phụ âm đầu của từ thứ hai.

  • Ví dụ: 한국어 (Han-guk-eo) sẽ được phát âm là [한구거 (Han-gu-geo)].

4.3. Quy tắc biến âm:

Một số phụ âm khi đứng cạnh nhau có thể biến đổi âm để dễ phát âm hơn.

  • ㄱ + ㄹ → ㅇ + ㄴ: 국립 (guk-rip) sẽ được phát âm là [궁닙 (gung-nip).
  • ㄴ + ㄹ → ㄹ + ㄹ: 신라 (sin-ra) sẽ được phát âm là [실라 (sil-la).
  • ㅂ + ㄴ → ㅁ + ㄴ: 합니다 (hap-nida) sẽ được phát âm là [함니다 (ham-nida).

4.4. Quy tắc giảm âm:

Khi một âm tiết có phụ âm cuối “ㅎ” và được theo sau bởi một phụ âm khác, “ㅎ” thường sẽ bị giảm âm.

  • Ví dụ: 좋다 (johta) sẽ được phát âm là [조타 (jota)].

4.5. Một số quy tắc khác:

Trong bảng chữ cái tiếng Hàn mỗi từ đều có cách đọc khác biệt, tuy nhiên các bạn mới bắt đầu học nên lưu ý một số quy tắc phát âm đặc biệt cụ thể như sau:

  • Nhũ âm hóa (유음화): Khi một từ kết thúc bằng phụ âm ㄹ và từ tiếp theo bắt đầu bằng phụ âm ㄴ, phụ âm ㄴ sẽ biến thành ㄹ.
  • Trọng âm hóa (경음화): Khi một phụ âm đi sau phụ âm ㄹ hoặc ㄴ, phụ âm đó thường được phát âm mạnh hơn.
  • Bật hơi hóa (격음화): Khi một phụ âm đi sau phụ âm ㅎ, phụ âm đó thường được phát âm mạnh hơn và có thêm hơi thở.

quy tắc phát âm tiếng hàn

Trên đây là bài viết của Class for me giới thiệu về bảng chữ cái tiếng Hàn cho người mới học. Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất trên hành trình chinh phục ngôn ngữ này. Bằng cách hiểu rõ cấu trúc, quy tắc viết và phát âm, bạn sẽ dễ dàng tiến xa hơn trong việc học tiếng Hàn. Hãy bắt đầu từ hôm nay, luyện tập thường xuyên và không ngừng cải thiện kỹ năng của mình. Chúc bạn thành công trên con đường học tiếng Hàn!

XEM NGAY KHOÁ HỌC TIẾNG HÀN CÙNG GIÁO VIÊN HÀN

Like Fanpage Class for me để cập nhật thông tin các khóa học, tham gia thử thách và nhận quà tặng!

Classforme.edu.vn

Bài viết phổ biến

1900 63 6758